Chuyển đổi centigram/giây sang kilôgram/ngày
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centigram/giây [cg/s] sang đơn vị kilôgram/ngày [kg/d]
centigram/giây
Định nghĩa:
kilôgram/ngày
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centigram/giây sang kilôgram/ngày
| centigram/giây [cg/s] | kilôgram/ngày [kg/d] |
|---|---|
| 0.01 cg/s | 0.008640 kg/d |
| 0.10 cg/s | 0.0864 kg/d |
| 1 cg/s | 0.8640 kg/d |
| 2 cg/s | 1.73 kg/d |
| 3 cg/s | 2.59 kg/d |
| 5 cg/s | 4.32 kg/d |
| 10 cg/s | 8.64 kg/d |
| 20 cg/s | 17.28 kg/d |
| 50 cg/s | 43.20 kg/d |
| 100 cg/s | 86.40 kg/d |
| 1000 cg/s | 864.00 kg/d |
Cách chuyển đổi centigram/giây sang kilôgram/ngày
1 cg/s = 0.863998 kg/d
1 kg/d = 1.16 cg/s
Ví dụ
Convert 15 cg/s to kg/d:
15 cg/s = 15 × 0.863998 kg/d = 12.96 kg/d