Chuyển đổi centigram/giây sang kilôgram/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centigram/giây [cg/s] sang đơn vị kilôgram/giờ [kg/h]
centigram/giây
Định nghĩa:
kilôgram/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centigram/giây sang kilôgram/giờ
| centigram/giây [cg/s] | kilôgram/giờ [kg/h] |
|---|---|
| 0.01 cg/s | 0.000360 kg/h |
| 0.10 cg/s | 0.003600 kg/h |
| 1 cg/s | 0.0360 kg/h |
| 2 cg/s | 0.0720 kg/h |
| 3 cg/s | 0.1080 kg/h |
| 5 cg/s | 0.1800 kg/h |
| 10 cg/s | 0.3600 kg/h |
| 20 cg/s | 0.7200 kg/h |
| 50 cg/s | 1.80 kg/h |
| 100 cg/s | 3.60 kg/h |
| 1000 cg/s | 36.00 kg/h |
Cách chuyển đổi centigram/giây sang kilôgram/giờ
1 cg/s = 0.036000 kg/h
1 kg/h = 27.78 cg/s
Ví dụ
Convert 15 cg/s to kg/h:
15 cg/s = 15 × 0.036000 kg/h = 0.540000 kg/h