Chuyển đổi centigram/giây sang miligram/ngày
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centigram/giây [cg/s] sang đơn vị miligram/ngày [mg/d]
centigram/giây
Định nghĩa:
miligram/ngày
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centigram/giây sang miligram/ngày
centigram/giây [cg/s] | miligram/ngày [mg/d] |
---|---|
0.01 cg/s | 8640 mg/d |
0.10 cg/s | 86400 mg/d |
1 cg/s | 864000 mg/d |
2 cg/s | 1728000 mg/d |
3 cg/s | 2592000 mg/d |
5 cg/s | 4320000 mg/d |
10 cg/s | 8640000 mg/d |
20 cg/s | 17280000 mg/d |
50 cg/s | 43200000 mg/d |
100 cg/s | 86400000 mg/d |
1000 cg/s | 864000000 mg/d |
Cách chuyển đổi centigram/giây sang miligram/ngày
1 cg/s = 864000 mg/d
1 mg/d = 0.000001 cg/s
Ví dụ
Convert 15 cg/s to mg/d:
15 cg/s = 15 × 864000 mg/d = 12960000 mg/d