Chuyển đổi tấn (chất nổ) sang megawatt-giờ
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn (chất nổ) [ton (explosives)] sang đơn vị megawatt-giờ [MW*h]
      
      
      tấn (chất nổ)
Định nghĩa:
megawatt-giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi tấn (chất nổ) sang megawatt-giờ
| tấn (chất nổ) [ton (explosives)] | megawatt-giờ [MW*h] | 
|---|---|
| 0.01 ton (explosives) | 0.0116 MW*h | 
| 0.10 ton (explosives) | 0.1162 MW*h | 
| 1 ton (explosives) | 1.16 MW*h | 
| 2 ton (explosives) | 2.32 MW*h | 
| 3 ton (explosives) | 3.49 MW*h | 
| 5 ton (explosives) | 5.81 MW*h | 
| 10 ton (explosives) | 11.62 MW*h | 
| 20 ton (explosives) | 23.24 MW*h | 
| 50 ton (explosives) | 58.11 MW*h | 
| 100 ton (explosives) | 116.22 MW*h | 
| 1000 ton (explosives) | 1162 MW*h | 
Cách chuyển đổi tấn (chất nổ) sang megawatt-giờ
1 ton (explosives) = 1.16 MW*h
1 MW*h = 0.860421 ton (explosives)
Ví dụ
          Convert 15 ton (explosives) to MW*h:
          15 ton (explosives) = 15 × 1.16 MW*h = 17.43 MW*h