Chuyển đổi tấn (chất nổ) sang dyne centimét
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn (chất nổ) [ton (explosives)] sang đơn vị dyne centimét [dyn*cm]
      
      
      tấn (chất nổ)
Định nghĩa:
dyne centimét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi tấn (chất nổ) sang dyne centimét
| tấn (chất nổ) [ton (explosives)] | dyne centimét [dyn*cm] | 
|---|---|
| 0.01 ton (explosives) | 418400000000000 dyn*cm | 
| 0.10 ton (explosives) | 4184000000000000 dyn*cm | 
| 1 ton (explosives) | 41840000000000000 dyn*cm | 
| 2 ton (explosives) | 83680000000000000 dyn*cm | 
| 3 ton (explosives) | 125520000000000000 dyn*cm | 
| 5 ton (explosives) | 209200000000000000 dyn*cm | 
| 10 ton (explosives) | 418400000000000000 dyn*cm | 
| 20 ton (explosives) | 836800000000000000 dyn*cm | 
| 50 ton (explosives) | 2092000000000000000 dyn*cm | 
| 100 ton (explosives) | 4184000000000000000 dyn*cm | 
| 1000 ton (explosives) | 41840000000000000000 dyn*cm | 
Cách chuyển đổi tấn (chất nổ) sang dyne centimét
1 ton (explosives) = 41840000000000000 dyn*cm
1 dyn*cm = 0.000000 ton (explosives)
Ví dụ
          Convert 15 ton (explosives) to dyn*cm:
          15 ton (explosives) = 15 × 41840000000000000 dyn*cm = 627600000000000000 dyn*cm