Chuyển đổi tấn (chất nổ) sang megajoule

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn (chất nổ) [ton (explosives)] sang đơn vị megajoule [MJ]
tấn (chất nổ) [ton (explosives)]
megajoule [MJ]

tấn (chất nổ)

Định nghĩa:

megajoule

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tấn (chất nổ) sang megajoule

tấn (chất nổ) [ton (explosives)] megajoule [MJ]
0.01 ton (explosives) 41.84 MJ
0.10 ton (explosives) 418.40 MJ
1 ton (explosives) 4184 MJ
2 ton (explosives) 8368 MJ
3 ton (explosives) 12552 MJ
5 ton (explosives) 20920 MJ
10 ton (explosives) 41840 MJ
20 ton (explosives) 83680 MJ
50 ton (explosives) 209200 MJ
100 ton (explosives) 418400 MJ
1000 ton (explosives) 4184000 MJ

Cách chuyển đổi tấn (chất nổ) sang megajoule

1 ton (explosives) = 4184 MJ

1 MJ = 0.000239 ton (explosives)

Ví dụ

Convert 15 ton (explosives) to MJ:
15 ton (explosives) = 15 × 4184 MJ = 62760 MJ

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi tấn (chất nổ) sang các đơn vị Năng lượng khác