Chuyển đổi tấn (chất nổ) sang feet-pound

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn (chất nổ) [ton (explosives)] sang đơn vị feet-pound [ft*lbf]
tấn (chất nổ) [ton (explosives)]
feet-pound [ft*lbf]

tấn (chất nổ)

Định nghĩa:

feet-pound

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tấn (chất nổ) sang feet-pound

tấn (chất nổ) [ton (explosives)] feet-pound [ft*lbf]
0.01 ton (explosives) 30859600 ft*lbf
0.10 ton (explosives) 308596003 ft*lbf
1 ton (explosives) 3085960033 ft*lbf
2 ton (explosives) 6171920065 ft*lbf
3 ton (explosives) 9257880098 ft*lbf
5 ton (explosives) 15429800163 ft*lbf
10 ton (explosives) 30859600326 ft*lbf
20 ton (explosives) 61719200653 ft*lbf
50 ton (explosives) 154298001632 ft*lbf
100 ton (explosives) 308596003265 ft*lbf
1000 ton (explosives) 3085960032648 ft*lbf

Cách chuyển đổi tấn (chất nổ) sang feet-pound

1 ton (explosives) = 3085960033 ft*lbf

1 ft*lbf = 0.000000 ton (explosives)

Ví dụ

Convert 15 ton (explosives) to ft*lbf:
15 ton (explosives) = 15 × 3085960033 ft*lbf = 46289400490 ft*lbf

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi tấn (chất nổ) sang các đơn vị Năng lượng khác