Chuyển đổi tấn (chất nổ) sang mã lực giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn (chất nổ) [ton (explosives)] sang đơn vị mã lực giờ [hp*h]
tấn (chất nổ)
Định nghĩa:
mã lực giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi tấn (chất nổ) sang mã lực giờ
| tấn (chất nổ) [ton (explosives)] | mã lực giờ [hp*h] |
|---|---|
| 0.01 ton (explosives) | 15.59 hp*h |
| 0.10 ton (explosives) | 155.86 hp*h |
| 1 ton (explosives) | 1559 hp*h |
| 2 ton (explosives) | 3117 hp*h |
| 3 ton (explosives) | 4676 hp*h |
| 5 ton (explosives) | 7793 hp*h |
| 10 ton (explosives) | 15586 hp*h |
| 20 ton (explosives) | 31171 hp*h |
| 50 ton (explosives) | 77928 hp*h |
| 100 ton (explosives) | 155857 hp*h |
| 1000 ton (explosives) | 1558566 hp*h |
Cách chuyển đổi tấn (chất nổ) sang mã lực giờ
1 ton (explosives) = 1559 hp*h
1 hp*h = 0.000642 ton (explosives)
Ví dụ
Convert 15 ton (explosives) to hp*h:
15 ton (explosives) = 15 × 1559 hp*h = 23378 hp*h