Chuyển đổi tấn (chất nổ) sang gigajoule

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn (chất nổ) [ton (explosives)] sang đơn vị gigajoule [GJ]
tấn (chất nổ) [ton (explosives)]
gigajoule [GJ]

tấn (chất nổ)

Định nghĩa:

gigajoule

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tấn (chất nổ) sang gigajoule

tấn (chất nổ) [ton (explosives)] gigajoule [GJ]
0.01 ton (explosives) 0.0418 GJ
0.10 ton (explosives) 0.4184 GJ
1 ton (explosives) 4.18 GJ
2 ton (explosives) 8.37 GJ
3 ton (explosives) 12.55 GJ
5 ton (explosives) 20.92 GJ
10 ton (explosives) 41.84 GJ
20 ton (explosives) 83.68 GJ
50 ton (explosives) 209.20 GJ
100 ton (explosives) 418.40 GJ
1000 ton (explosives) 4184 GJ

Cách chuyển đổi tấn (chất nổ) sang gigajoule

1 ton (explosives) = 4.18 GJ

1 GJ = 0.239006 ton (explosives)

Ví dụ

Convert 15 ton (explosives) to GJ:
15 ton (explosives) = 15 × 4.18 GJ = 62.76 GJ

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi tấn (chất nổ) sang các đơn vị Năng lượng khác