Chuyển đổi tấn (chất nổ) sang gigawatt-giờ
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tấn (chất nổ) [ton (explosives)] sang đơn vị gigawatt-giờ [GW*h]
      
      
      tấn (chất nổ)
Định nghĩa:
gigawatt-giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi tấn (chất nổ) sang gigawatt-giờ
| tấn (chất nổ) [ton (explosives)] | gigawatt-giờ [GW*h] | 
|---|---|
| 0.01 ton (explosives) | 0.000012 GW*h | 
| 0.10 ton (explosives) | 0.000116 GW*h | 
| 1 ton (explosives) | 0.001162 GW*h | 
| 2 ton (explosives) | 0.002324 GW*h | 
| 3 ton (explosives) | 0.003487 GW*h | 
| 5 ton (explosives) | 0.005811 GW*h | 
| 10 ton (explosives) | 0.0116 GW*h | 
| 20 ton (explosives) | 0.0232 GW*h | 
| 50 ton (explosives) | 0.0581 GW*h | 
| 100 ton (explosives) | 0.1162 GW*h | 
| 1000 ton (explosives) | 1.16 GW*h | 
Cách chuyển đổi tấn (chất nổ) sang gigawatt-giờ
1 ton (explosives) = 0.001162 GW*h
1 GW*h = 860.42 ton (explosives)
Ví dụ
          Convert 15 ton (explosives) to GW*h:
          15 ton (explosives) = 15 × 0.001162 GW*h = 0.017433 GW*h