Chuyển đổi nanojoule sang megajoule

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nanojoule [nJ] sang đơn vị megajoule [MJ]
nanojoule [nJ]
megajoule [MJ]

nanojoule

Định nghĩa:

megajoule

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi nanojoule sang megajoule

nanojoule [nJ] megajoule [MJ]
0.01 nJ 0.000000 MJ
0.10 nJ 0.000000 MJ
1 nJ 0.000000 MJ
2 nJ 0.000000 MJ
3 nJ 0.000000 MJ
5 nJ 0.000000 MJ
10 nJ 0.000000 MJ
20 nJ 0.000000 MJ
50 nJ 0.000000 MJ
100 nJ 0.000000 MJ
1000 nJ 0.000000 MJ

Cách chuyển đổi nanojoule sang megajoule

1 nJ = 0.000000 MJ

1 MJ = 1000000000000000 nJ

Ví dụ

Convert 15 nJ to MJ:
15 nJ = 15 × 0.000000 MJ = 0.000000 MJ

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi nanojoule sang các đơn vị Năng lượng khác