Chuyển đổi nanojoule sang gram-lực mét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nanojoule [nJ] sang đơn vị gram-lực mét [gf*m]
nanojoule [nJ]
gram-lực mét [gf*m]

nanojoule

Định nghĩa:

gram-lực mét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi nanojoule sang gram-lực mét

nanojoule [nJ] gram-lực mét [gf*m]
0.01 nJ 0.000000 gf*m
0.10 nJ 0.000000 gf*m
1 nJ 0.000000 gf*m
2 nJ 0.000000 gf*m
3 nJ 0.000000 gf*m
5 nJ 0.000001 gf*m
10 nJ 0.000001 gf*m
20 nJ 0.000002 gf*m
50 nJ 0.000005 gf*m
100 nJ 0.000010 gf*m
1000 nJ 0.000102 gf*m

Cách chuyển đổi nanojoule sang gram-lực mét

1 nJ = 0.000000 gf*m

1 gf*m = 9806650 nJ

Ví dụ

Convert 15 nJ to gf*m:
15 nJ = 15 × 0.000000 gf*m = 0.000002 gf*m

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi nanojoule sang các đơn vị Năng lượng khác