Chuyển đổi nanojoule sang gigajoule

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nanojoule [nJ] sang đơn vị gigajoule [GJ]
nanojoule [nJ]
gigajoule [GJ]

nanojoule

Định nghĩa:

gigajoule

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi nanojoule sang gigajoule

nanojoule [nJ] gigajoule [GJ]
0.01 nJ 0.000000 GJ
0.10 nJ 0.000000 GJ
1 nJ 0.000000 GJ
2 nJ 0.000000 GJ
3 nJ 0.000000 GJ
5 nJ 0.000000 GJ
10 nJ 0.000000 GJ
20 nJ 0.000000 GJ
50 nJ 0.000000 GJ
100 nJ 0.000000 GJ
1000 nJ 0.000000 GJ

Cách chuyển đổi nanojoule sang gigajoule

1 nJ = 0.000000 GJ

1 GJ = 999999999999999872 nJ

Ví dụ

Convert 15 nJ to GJ:
15 nJ = 15 × 0.000000 GJ = 0.000000 GJ

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi nanojoule sang các đơn vị Năng lượng khác