Chuyển đổi nanojoule sang mã lực giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nanojoule [nJ] sang đơn vị mã lực giờ [hp*h]
nanojoule [nJ]
mã lực giờ [hp*h]

nanojoule

Định nghĩa:

mã lực giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi nanojoule sang mã lực giờ

nanojoule [nJ] mã lực giờ [hp*h]
0.01 nJ 0.000000 hp*h
0.10 nJ 0.000000 hp*h
1 nJ 0.000000 hp*h
2 nJ 0.000000 hp*h
3 nJ 0.000000 hp*h
5 nJ 0.000000 hp*h
10 nJ 0.000000 hp*h
20 nJ 0.000000 hp*h
50 nJ 0.000000 hp*h
100 nJ 0.000000 hp*h
1000 nJ 0.000000 hp*h

Cách chuyển đổi nanojoule sang mã lực giờ

1 nJ = 0.000000 hp*h

1 hp*h = 2684519536885600 nJ

Ví dụ

Convert 15 nJ to hp*h:
15 nJ = 15 × 0.000000 hp*h = 0.000000 hp*h

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi nanojoule sang các đơn vị Năng lượng khác