Chuyển đổi nanojoule sang tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ)
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nanojoule [nJ] sang đơn vị tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) [(US)]
      
      
      nanojoule
Định nghĩa:
tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi nanojoule sang tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ)
| nanojoule [nJ] | tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) [(US)] | 
|---|---|
| 0.01 nJ | 0.000000 (US) | 
| 0.10 nJ | 0.000000 (US) | 
| 1 nJ | 0.000000 (US) | 
| 2 nJ | 0.000000 (US) | 
| 3 nJ | 0.000000 (US) | 
| 5 nJ | 0.000000 (US) | 
| 10 nJ | 0.000000 (US) | 
| 20 nJ | 0.000000 (US) | 
| 50 nJ | 0.000000 (US) | 
| 100 nJ | 0.000000 (US) | 
| 1000 nJ | 0.000000 (US) | 
Cách chuyển đổi nanojoule sang tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ)
1 nJ = 0.000000 (US)
1 (US) = 6383087908350899200 nJ
Ví dụ
          Convert 15 nJ to (US):
          15 nJ = 15 × 0.000000 (US) = 0.000000 (US)