Chuyển đổi nanojoule sang tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi nanojoule [nJ] sang đơn vị tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít [@kiloliter]
nanojoule [nJ]
tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít [@kiloliter]

nanojoule

Định nghĩa:

tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi nanojoule sang tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít

nanojoule [nJ] tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít [@kiloliter]
0.01 nJ 0.000000 @kiloliter
0.10 nJ 0.000000 @kiloliter
1 nJ 0.000000 @kiloliter
2 nJ 0.000000 @kiloliter
3 nJ 0.000000 @kiloliter
5 nJ 0.000000 @kiloliter
10 nJ 0.000000 @kiloliter
20 nJ 0.000000 @kiloliter
50 nJ 0.000000 @kiloliter
100 nJ 0.000000 @kiloliter
1000 nJ 0.000000 @kiloliter

Cách chuyển đổi nanojoule sang tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít

1 nJ = 0.000000 @kiloliter

1 @kiloliter = 40197627984822001664 nJ

Ví dụ

Convert 15 nJ to @kiloliter:
15 nJ = 15 × 0.000000 @kiloliter = 0.000000 @kiloliter

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi nanojoule sang các đơn vị Năng lượng khác