Chuyển đổi kilôgram-lực mét sang tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilôgram-lực mét [kilogram-force meter] sang đơn vị tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) [(US)]
kilôgram-lực mét [kilogram-force meter]
tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) [(US)]

kilôgram-lực mét

Định nghĩa:

tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilôgram-lực mét sang tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ)

kilôgram-lực mét [kilogram-force meter] tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) [(US)]
0.01 kilogram-force meter 0.000000 (US)
0.10 kilogram-force meter 0.000000 (US)
1 kilogram-force meter 0.000000 (US)
2 kilogram-force meter 0.000000 (US)
3 kilogram-force meter 0.000000 (US)
5 kilogram-force meter 0.000000 (US)
10 kilogram-force meter 0.000000 (US)
20 kilogram-force meter 0.000000 (US)
50 kilogram-force meter 0.000000 (US)
100 kilogram-force meter 0.000000 (US)
1000 kilogram-force meter 0.000002 (US)

Cách chuyển đổi kilôgram-lực mét sang tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ)

1 kilogram-force meter = 0.000000 (US)

1 (US) = 650893823 kilogram-force meter

Ví dụ

Convert 15 kilogram-force meter to (US):
15 kilogram-force meter = 15 × 0.000000 (US) = 0.000000 (US)

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi kilôgram-lực mét sang các đơn vị Năng lượng khác