Chuyển đổi slug/feet khối sang tấn (ngắn)/yard khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi slug/feet khối [slug/ft^3] sang đơn vị tấn (ngắn)/yard khối [yard]
slug/feet khối [slug/ft^3]
tấn (ngắn)/yard khối [yard]

slug/feet khối

Định nghĩa:

tấn (ngắn)/yard khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi slug/feet khối sang tấn (ngắn)/yard khối

slug/feet khối [slug/ft^3] tấn (ngắn)/yard khối [yard]
0.01 slug/ft^3 0.004343 yard
0.10 slug/ft^3 0.0434 yard
1 slug/ft^3 0.4343 yard
2 slug/ft^3 0.8687 yard
3 slug/ft^3 1.30 yard
5 slug/ft^3 2.17 yard
10 slug/ft^3 4.34 yard
20 slug/ft^3 8.69 yard
50 slug/ft^3 21.72 yard
100 slug/ft^3 43.43 yard
1000 slug/ft^3 434.35 yard

Cách chuyển đổi slug/feet khối sang tấn (ngắn)/yard khối

1 slug/ft^3 = 0.434350 yard

1 yard = 2.30 slug/ft^3

Ví dụ

Convert 15 slug/ft^3 to yard:
15 slug/ft^3 = 15 × 0.434350 yard = 6.52 yard

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi slug/feet khối sang các đơn vị Tỉ trọng khác