Chuyển đổi slug/feet khối sang hạt/gallon (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi slug/feet khối [slug/ft^3] sang đơn vị hạt/gallon (Mỹ) [grain/gallon (US)]
slug/feet khối [slug/ft^3]
hạt/gallon (Mỹ) [grain/gallon (US)]

slug/feet khối

Định nghĩa:

hạt/gallon (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi slug/feet khối sang hạt/gallon (Mỹ)

slug/feet khối [slug/ft^3] hạt/gallon (Mỹ) [grain/gallon (US)]
0.01 slug/ft^3 301.07 grain/gallon (US)
0.10 slug/ft^3 3011 grain/gallon (US)
1 slug/ft^3 30107 grain/gallon (US)
2 slug/ft^3 60215 grain/gallon (US)
3 slug/ft^3 90322 grain/gallon (US)
5 slug/ft^3 150537 grain/gallon (US)
10 slug/ft^3 301073 grain/gallon (US)
20 slug/ft^3 602146 grain/gallon (US)
50 slug/ft^3 1505366 grain/gallon (US)
100 slug/ft^3 3010731 grain/gallon (US)
1000 slug/ft^3 30107313 grain/gallon (US)

Cách chuyển đổi slug/feet khối sang hạt/gallon (Mỹ)

1 slug/ft^3 = 30107 grain/gallon (US)

1 grain/gallon (US) = 0.000033 slug/ft^3

Ví dụ

Convert 15 slug/ft^3 to grain/gallon (US):
15 slug/ft^3 = 15 × 30107 grain/gallon (US) = 451610 grain/gallon (US)

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi slug/feet khối sang các đơn vị Tỉ trọng khác