Chuyển đổi slug/feet khối sang gram/lít
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi slug/feet khối [slug/ft^3] sang đơn vị gram/lít [g/L]
slug/feet khối
Định nghĩa:
gram/lít
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi slug/feet khối sang gram/lít
slug/feet khối [slug/ft^3] | gram/lít [g/L] |
---|---|
0.01 slug/ft^3 | 5.15 g/L |
0.10 slug/ft^3 | 51.54 g/L |
1 slug/ft^3 | 515.38 g/L |
2 slug/ft^3 | 1031 g/L |
3 slug/ft^3 | 1546 g/L |
5 slug/ft^3 | 2577 g/L |
10 slug/ft^3 | 5154 g/L |
20 slug/ft^3 | 10308 g/L |
50 slug/ft^3 | 25769 g/L |
100 slug/ft^3 | 51538 g/L |
1000 slug/ft^3 | 515379 g/L |
Cách chuyển đổi slug/feet khối sang gram/lít
1 slug/ft^3 = 515.38 g/L
1 g/L = 0.001940 slug/ft^3
Ví dụ
Convert 15 slug/ft^3 to g/L:
15 slug/ft^3 = 15 × 515.38 g/L = 7731 g/L