Chuyển đổi slug/feet khối sang megagram/lít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi slug/feet khối [slug/ft^3] sang đơn vị megagram/lít [Mg/L]
slug/feet khối [slug/ft^3]
megagram/lít [Mg/L]

slug/feet khối

Định nghĩa:

megagram/lít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi slug/feet khối sang megagram/lít

slug/feet khối [slug/ft^3] megagram/lít [Mg/L]
0.01 slug/ft^3 0.000005 Mg/L
0.10 slug/ft^3 0.000052 Mg/L
1 slug/ft^3 0.000515 Mg/L
2 slug/ft^3 0.001031 Mg/L
3 slug/ft^3 0.001546 Mg/L
5 slug/ft^3 0.002577 Mg/L
10 slug/ft^3 0.005154 Mg/L
20 slug/ft^3 0.0103 Mg/L
50 slug/ft^3 0.0258 Mg/L
100 slug/ft^3 0.0515 Mg/L
1000 slug/ft^3 0.5154 Mg/L

Cách chuyển đổi slug/feet khối sang megagram/lít

1 slug/ft^3 = 0.000515 Mg/L

1 Mg/L = 1940 slug/ft^3

Ví dụ

Convert 15 slug/ft^3 to Mg/L:
15 slug/ft^3 = 15 × 0.000515 Mg/L = 0.007731 Mg/L

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi slug/feet khối sang các đơn vị Tỉ trọng khác