Chuyển đổi slug/feet khối sang gigagram/lít
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi slug/feet khối [slug/ft^3] sang đơn vị gigagram/lít [Gg/L]
slug/feet khối
Định nghĩa:
gigagram/lít
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi slug/feet khối sang gigagram/lít
slug/feet khối [slug/ft^3] | gigagram/lít [Gg/L] |
---|---|
0.01 slug/ft^3 | 0.000000 Gg/L |
0.10 slug/ft^3 | 0.000000 Gg/L |
1 slug/ft^3 | 0.000001 Gg/L |
2 slug/ft^3 | 0.000001 Gg/L |
3 slug/ft^3 | 0.000002 Gg/L |
5 slug/ft^3 | 0.000003 Gg/L |
10 slug/ft^3 | 0.000005 Gg/L |
20 slug/ft^3 | 0.000010 Gg/L |
50 slug/ft^3 | 0.000026 Gg/L |
100 slug/ft^3 | 0.000052 Gg/L |
1000 slug/ft^3 | 0.000515 Gg/L |
Cách chuyển đổi slug/feet khối sang gigagram/lít
1 slug/ft^3 = 0.000001 Gg/L
1 Gg/L = 1940320 slug/ft^3
Ví dụ
Convert 15 slug/ft^3 to Gg/L:
15 slug/ft^3 = 15 × 0.000001 Gg/L = 0.000008 Gg/L