Chuyển đổi slug/feet khối sang ounce/gallon (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi slug/feet khối [slug/ft^3] sang đơn vị ounce/gallon (Anh) [ounce/gallon (UK)]
slug/feet khối [slug/ft^3]
ounce/gallon (Anh) [ounce/gallon (UK)]

slug/feet khối

Định nghĩa:

ounce/gallon (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi slug/feet khối sang ounce/gallon (Anh)

slug/feet khối [slug/ft^3] ounce/gallon (Anh) [ounce/gallon (UK)]
0.01 slug/ft^3 0.8265 ounce/gallon (UK)
0.10 slug/ft^3 8.26 ounce/gallon (UK)
1 slug/ft^3 82.65 ounce/gallon (UK)
2 slug/ft^3 165.29 ounce/gallon (UK)
3 slug/ft^3 247.94 ounce/gallon (UK)
5 slug/ft^3 413.23 ounce/gallon (UK)
10 slug/ft^3 826.45 ounce/gallon (UK)
20 slug/ft^3 1653 ounce/gallon (UK)
50 slug/ft^3 4132 ounce/gallon (UK)
100 slug/ft^3 8265 ounce/gallon (UK)
1000 slug/ft^3 82645 ounce/gallon (UK)

Cách chuyển đổi slug/feet khối sang ounce/gallon (Anh)

1 slug/ft^3 = 82.65 ounce/gallon (UK)

1 ounce/gallon (UK) = 0.012100 slug/ft^3

Ví dụ

Convert 15 slug/ft^3 to ounce/gallon (UK):
15 slug/ft^3 = 15 × 82.65 ounce/gallon (UK) = 1240 ounce/gallon (UK)

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi slug/feet khối sang các đơn vị Tỉ trọng khác