Chuyển đổi slug/feet khối sang hạt/feet khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi slug/feet khối [slug/ft^3] sang đơn vị hạt/feet khối [gr/ft^3]
slug/feet khối [slug/ft^3]
hạt/feet khối [gr/ft^3]

slug/feet khối

Định nghĩa:

hạt/feet khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi slug/feet khối sang hạt/feet khối

slug/feet khối [slug/ft^3] hạt/feet khối [gr/ft^3]
0.01 slug/ft^3 2252 gr/ft^3
0.10 slug/ft^3 22522 gr/ft^3
1 slug/ft^3 225218 gr/ft^3
2 slug/ft^3 450437 gr/ft^3
3 slug/ft^3 675655 gr/ft^3
5 slug/ft^3 1126092 gr/ft^3
10 slug/ft^3 2252183 gr/ft^3
20 slug/ft^3 4504367 gr/ft^3
50 slug/ft^3 11260917 gr/ft^3
100 slug/ft^3 22521834 gr/ft^3
1000 slug/ft^3 225218341 gr/ft^3

Cách chuyển đổi slug/feet khối sang hạt/feet khối

1 slug/ft^3 = 225218 gr/ft^3

1 gr/ft^3 = 0.000004 slug/ft^3

Ví dụ

Convert 15 slug/ft^3 to gr/ft^3:
15 slug/ft^3 = 15 × 225218 gr/ft^3 = 3378275 gr/ft^3

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi slug/feet khối sang các đơn vị Tỉ trọng khác