Chuyển đổi slug/feet khối sang kilôgram/lít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi slug/feet khối [slug/ft^3] sang đơn vị kilôgram/lít [kg/L]
slug/feet khối [slug/ft^3]
kilôgram/lít [kg/L]

slug/feet khối

Định nghĩa:

kilôgram/lít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi slug/feet khối sang kilôgram/lít

slug/feet khối [slug/ft^3] kilôgram/lít [kg/L]
0.01 slug/ft^3 0.005154 kg/L
0.10 slug/ft^3 0.0515 kg/L
1 slug/ft^3 0.5154 kg/L
2 slug/ft^3 1.03 kg/L
3 slug/ft^3 1.55 kg/L
5 slug/ft^3 2.58 kg/L
10 slug/ft^3 5.15 kg/L
20 slug/ft^3 10.31 kg/L
50 slug/ft^3 25.77 kg/L
100 slug/ft^3 51.54 kg/L
1000 slug/ft^3 515.38 kg/L

Cách chuyển đổi slug/feet khối sang kilôgram/lít

1 slug/ft^3 = 0.515379 kg/L

1 kg/L = 1.94 slug/ft^3

Ví dụ

Convert 15 slug/ft^3 to kg/L:
15 slug/ft^3 = 15 × 0.515379 kg/L = 7.73 kg/L

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi slug/feet khối sang các đơn vị Tỉ trọng khác