Chuyển đổi slug/feet khối sang ounce/feet khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi slug/feet khối [slug/ft^3] sang đơn vị ounce/feet khối [oz/ft^3]
slug/feet khối [slug/ft^3]
ounce/feet khối [oz/ft^3]

slug/feet khối

Định nghĩa:

ounce/feet khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi slug/feet khối sang ounce/feet khối

slug/feet khối [slug/ft^3] ounce/feet khối [oz/ft^3]
0.01 slug/ft^3 5.15 oz/ft^3
0.10 slug/ft^3 51.48 oz/ft^3
1 slug/ft^3 514.78 oz/ft^3
2 slug/ft^3 1030 oz/ft^3
3 slug/ft^3 1544 oz/ft^3
5 slug/ft^3 2574 oz/ft^3
10 slug/ft^3 5148 oz/ft^3
20 slug/ft^3 10296 oz/ft^3
50 slug/ft^3 25739 oz/ft^3
100 slug/ft^3 51478 oz/ft^3
1000 slug/ft^3 514785 oz/ft^3

Cách chuyển đổi slug/feet khối sang ounce/feet khối

1 slug/ft^3 = 514.78 oz/ft^3

1 oz/ft^3 = 0.001943 slug/ft^3

Ví dụ

Convert 15 slug/ft^3 to oz/ft^3:
15 slug/ft^3 = 15 × 514.78 oz/ft^3 = 7722 oz/ft^3

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi slug/feet khối sang các đơn vị Tỉ trọng khác