Chuyển đổi slug/feet khối sang gram/mét khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi slug/feet khối [slug/ft^3] sang đơn vị gram/mét khối [g/m^3]
slug/feet khối [slug/ft^3]
gram/mét khối [g/m^3]

slug/feet khối

Định nghĩa:

gram/mét khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi slug/feet khối sang gram/mét khối

slug/feet khối [slug/ft^3] gram/mét khối [g/m^3]
0.01 slug/ft^3 5154 g/m^3
0.10 slug/ft^3 51538 g/m^3
1 slug/ft^3 515379 g/m^3
2 slug/ft^3 1030758 g/m^3
3 slug/ft^3 1546136 g/m^3
5 slug/ft^3 2576894 g/m^3
10 slug/ft^3 5153788 g/m^3
20 slug/ft^3 10307576 g/m^3
50 slug/ft^3 25768941 g/m^3
100 slug/ft^3 51537882 g/m^3
1000 slug/ft^3 515378818 g/m^3

Cách chuyển đổi slug/feet khối sang gram/mét khối

1 slug/ft^3 = 515379 g/m^3

1 g/m^3 = 0.000002 slug/ft^3

Ví dụ

Convert 15 slug/ft^3 to g/m^3:
15 slug/ft^3 = 15 × 515379 g/m^3 = 7730682 g/m^3

Chuyển đổi đơn vị Tỉ trọng phổ biến

Chuyển đổi slug/feet khối sang các đơn vị Tỉ trọng khác