Chuyển đổi dặm vuông sang kilômét vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dặm vuông [mi^2] sang đơn vị kilômét vuông [km^2]
dặm vuông
Định nghĩa:
kilômét vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi dặm vuông sang kilômét vuông
| dặm vuông [mi^2] | kilômét vuông [km^2] |
|---|---|
| 0.01 mi^2 | 0.0259 km^2 |
| 0.10 mi^2 | 0.2590 km^2 |
| 1 mi^2 | 2.59 km^2 |
| 2 mi^2 | 5.18 km^2 |
| 3 mi^2 | 7.77 km^2 |
| 5 mi^2 | 12.95 km^2 |
| 10 mi^2 | 25.90 km^2 |
| 20 mi^2 | 51.80 km^2 |
| 50 mi^2 | 129.50 km^2 |
| 100 mi^2 | 259.00 km^2 |
| 1000 mi^2 | 2590 km^2 |
Cách chuyển đổi dặm vuông sang kilômét vuông
1 mi^2 = 2.59 km^2
1 km^2 = 0.386102 mi^2
Ví dụ
Convert 15 mi^2 to km^2:
15 mi^2 = 15 × 2.59 km^2 = 38.85 km^2