Chuyển đổi dặm vuông sang acre

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dặm vuông [mi^2] sang đơn vị acre [ac]
dặm vuông [mi^2]
acre [ac]

dặm vuông

Định nghĩa:

acre

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dặm vuông sang acre

dặm vuông [mi^2] acre [ac]
0.01 mi^2 6.40 ac
0.10 mi^2 64.00 ac
1 mi^2 640.00 ac
2 mi^2 1280 ac
3 mi^2 1920 ac
5 mi^2 3200 ac
10 mi^2 6400 ac
20 mi^2 12800 ac
50 mi^2 32000 ac
100 mi^2 64000 ac
1000 mi^2 640000 ac

Cách chuyển đổi dặm vuông sang acre

1 mi^2 = 640.00 ac

1 ac = 0.001563 mi^2

Ví dụ

Convert 15 mi^2 to ac:
15 mi^2 = 15 × 640.00 ac = 9600 ac

Chuyển đổi đơn vị Khu vực phổ biến