Chuyển đổi dặm vuông sang trang trại
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dặm vuông [mi^2] sang đơn vị trang trại [homestead]
dặm vuông
Định nghĩa:
trang trại
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi dặm vuông sang trang trại
| dặm vuông [mi^2] | trang trại [homestead] |
|---|---|
| 0.01 mi^2 | 0.0400 homestead |
| 0.10 mi^2 | 0.4000 homestead |
| 1 mi^2 | 4.00 homestead |
| 2 mi^2 | 8.00 homestead |
| 3 mi^2 | 12.00 homestead |
| 5 mi^2 | 20.00 homestead |
| 10 mi^2 | 40.00 homestead |
| 20 mi^2 | 80.00 homestead |
| 50 mi^2 | 200.00 homestead |
| 100 mi^2 | 400.00 homestead |
| 1000 mi^2 | 4000 homestead |
Cách chuyển đổi dặm vuông sang trang trại
1 mi^2 = 4.00 homestead
1 homestead = 0.250000 mi^2
Ví dụ
Convert 15 mi^2 to homestead:
15 mi^2 = 15 × 4.00 homestead = 60.00 homestead