Chuyển đổi dặm vuông sang barn

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dặm vuông [mi^2] sang đơn vị barn [b]
dặm vuông [mi^2]
barn [b]

dặm vuông

Định nghĩa:

barn

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dặm vuông sang barn

dặm vuông [mi^2] barn [b]
0.01 mi^2 258998811033600037572631603445760 b
0.10 mi^2 2589988110336000519841504110313472 b
1 mi^2 25899881103360004045493536496287744 b
2 mi^2 51799762206720008090987072992575488 b
3 mi^2 77699643310080012136480609488863232 b
5 mi^2 129499405516800020227467682481438720 b
10 mi^2 258998811033600040454935364962877440 b
20 mi^2 517997622067200080909870729925754880 b
50 mi^2 1294994055168000239168164972233490432 b
100 mi^2 2589988110336000478336329944466980864 b
1000 mi^2 25899881103360003602771678727258505216 b

Cách chuyển đổi dặm vuông sang barn

1 mi^2 = 25899881103360004045493536496287744 b

1 b = 0.000000 mi^2

Ví dụ

Convert 15 mi^2 to b:
15 mi^2 = 15 × 25899881103360004045493536496287744 b = 388498216550400042235658973734764544 b

Chuyển đổi đơn vị Khu vực phổ biến