Chuyển đổi inch vuông sang varas castellanas vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch vuông [in^2] sang đơn vị varas castellanas vuông [cuad]
inch vuông
Định nghĩa:
varas castellanas vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi inch vuông sang varas castellanas vuông
| inch vuông [in^2] | varas castellanas vuông [cuad] |
|---|---|
| 0.01 in^2 | 0.000009 cuad |
| 0.10 in^2 | 0.000092 cuad |
| 1 in^2 | 0.000923 cuad |
| 2 in^2 | 0.001847 cuad |
| 3 in^2 | 0.002770 cuad |
| 5 in^2 | 0.004617 cuad |
| 10 in^2 | 0.009233 cuad |
| 20 in^2 | 0.0185 cuad |
| 50 in^2 | 0.0462 cuad |
| 100 in^2 | 0.0923 cuad |
| 1000 in^2 | 0.9233 cuad |
Cách chuyển đổi inch vuông sang varas castellanas vuông
1 in^2 = 0.000923 cuad
1 cuad = 1083 in^2
Ví dụ
Convert 15 in^2 to cuad:
15 in^2 = 15 × 0.000923 cuad = 0.013850 cuad