Chuyển đổi inch vuông sang feet vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch vuông [in^2] sang đơn vị feet vuông [ft^2]
inch vuông
Định nghĩa:
feet vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi inch vuông sang feet vuông
| inch vuông [in^2] | feet vuông [ft^2] |
|---|---|
| 0.01 in^2 | 0.000069 ft^2 |
| 0.10 in^2 | 0.000694 ft^2 |
| 1 in^2 | 0.006944 ft^2 |
| 2 in^2 | 0.0139 ft^2 |
| 3 in^2 | 0.0208 ft^2 |
| 5 in^2 | 0.0347 ft^2 |
| 10 in^2 | 0.0694 ft^2 |
| 20 in^2 | 0.1389 ft^2 |
| 50 in^2 | 0.3472 ft^2 |
| 100 in^2 | 0.6944 ft^2 |
| 1000 in^2 | 6.94 ft^2 |
Cách chuyển đổi inch vuông sang feet vuông
1 in^2 = 0.006944 ft^2
1 ft^2 = 144.00 in^2
Ví dụ
Convert 15 in^2 to ft^2:
15 in^2 = 15 × 0.006944 ft^2 = 0.104167 ft^2