Chuyển đổi inch vuông sang héc-ta

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch vuông [in^2] sang đơn vị héc-ta [ha]
inch vuông [in^2]
héc-ta [ha]

inch vuông

Định nghĩa:

héc-ta

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi inch vuông sang héc-ta

inch vuông [in^2] héc-ta [ha]
0.01 in^2 0.000000 ha
0.10 in^2 0.000000 ha
1 in^2 0.000000 ha
2 in^2 0.000000 ha
3 in^2 0.000000 ha
5 in^2 0.000000 ha
10 in^2 0.000001 ha
20 in^2 0.000001 ha
50 in^2 0.000003 ha
100 in^2 0.000006 ha
1000 in^2 0.000065 ha

Cách chuyển đổi inch vuông sang héc-ta

1 in^2 = 0.000000 ha

1 ha = 15500031 in^2

Ví dụ

Convert 15 in^2 to ha:
15 in^2 = 15 × 0.000000 ha = 0.000001 ha

Chuyển đổi đơn vị Khu vực phổ biến