Chuyển đổi inch vuông sang thanh vuông (khảo sát Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch vuông [in^2] sang đơn vị thanh vuông (khảo sát Mỹ) [survey)]
inch vuông
Định nghĩa:
thanh vuông (khảo sát Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi inch vuông sang thanh vuông (khảo sát Mỹ)
| inch vuông [in^2] | thanh vuông (khảo sát Mỹ) [survey)] |
|---|---|
| 0.01 in^2 | 0.000000 survey) |
| 0.10 in^2 | 0.000003 survey) |
| 1 in^2 | 0.000026 survey) |
| 2 in^2 | 0.000051 survey) |
| 3 in^2 | 0.000077 survey) |
| 5 in^2 | 0.000128 survey) |
| 10 in^2 | 0.000255 survey) |
| 20 in^2 | 0.000510 survey) |
| 50 in^2 | 0.001275 survey) |
| 100 in^2 | 0.002551 survey) |
| 1000 in^2 | 0.0255 survey) |
Cách chuyển đổi inch vuông sang thanh vuông (khảo sát Mỹ)
1 in^2 = 0.000026 survey)
1 survey) = 39204 in^2
Ví dụ
Convert 15 in^2 to survey):
15 in^2 = 15 × 0.000026 survey) = 0.000383 survey)