Chuyển đổi inch vuông sang barn

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch vuông [in^2] sang đơn vị barn [b]
inch vuông [in^2]
barn [b]

inch vuông

Định nghĩa:

barn

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi inch vuông sang barn

inch vuông [in^2] barn [b]
0.01 in^2 64515999999999998951424 b
0.10 in^2 645160000000000006291456 b
1 in^2 6451599999999999794479104 b
2 in^2 12903199999999999588958208 b
3 in^2 19354800000000000457179136 b
5 in^2 32257999999999997898653696 b
10 in^2 64515999999999995797307392 b
20 in^2 129031999999999991594614784 b
50 in^2 322579999999999996166406144 b
100 in^2 645159999999999992332812288 b
1000 in^2 6451600000000000198206029824 b

Cách chuyển đổi inch vuông sang barn

1 in^2 = 6451599999999999794479104 b

1 b = 0.000000 in^2

Ví dụ

Convert 15 in^2 to b:
15 in^2 = 15 × 6451599999999999794479104 b = 96774000000000002285895680 b

Chuyển đổi đơn vị Khu vực phổ biến