Chuyển đổi inch vuông sang nanomét vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi inch vuông [in^2] sang đơn vị nanomét vuông [nm^2]
inch vuông
Định nghĩa:
nanomét vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi inch vuông sang nanomét vuông
| inch vuông [in^2] | nanomét vuông [nm^2] |
|---|---|
| 0.01 in^2 | 6451600000000 nm^2 |
| 0.10 in^2 | 64516000000000 nm^2 |
| 1 in^2 | 645160000000000 nm^2 |
| 2 in^2 | 1290320000000000 nm^2 |
| 3 in^2 | 1935480000000000 nm^2 |
| 5 in^2 | 3225800000000000 nm^2 |
| 10 in^2 | 6451599999999999 nm^2 |
| 20 in^2 | 12903199999999998 nm^2 |
| 50 in^2 | 32257999999999992 nm^2 |
| 100 in^2 | 64515999999999984 nm^2 |
| 1000 in^2 | 645159999999999872 nm^2 |
Cách chuyển đổi inch vuông sang nanomét vuông
1 in^2 = 645160000000000 nm^2
1 nm^2 = 0.000000 in^2
Ví dụ
Convert 15 in^2 to nm^2:
15 in^2 = 15 × 645160000000000 nm^2 = 9677399999999998 nm^2