Chuyển đổi dekamét vuông sang yard vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dekamét vuông [dam^2] sang đơn vị yard vuông [yd^2]
dekamét vuông
Định nghĩa:
yard vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi dekamét vuông sang yard vuông
| dekamét vuông [dam^2] | yard vuông [yd^2] |
|---|---|
| 0.01 dam^2 | 1.20 yd^2 |
| 0.10 dam^2 | 11.96 yd^2 |
| 1 dam^2 | 119.60 yd^2 |
| 2 dam^2 | 239.20 yd^2 |
| 3 dam^2 | 358.80 yd^2 |
| 5 dam^2 | 598.00 yd^2 |
| 10 dam^2 | 1196 yd^2 |
| 20 dam^2 | 2392 yd^2 |
| 50 dam^2 | 5980 yd^2 |
| 100 dam^2 | 11960 yd^2 |
| 1000 dam^2 | 119599 yd^2 |
Cách chuyển đổi dekamét vuông sang yard vuông
1 dam^2 = 119.60 yd^2
1 yd^2 = 0.008361 dam^2
Ví dụ
Convert 15 dam^2 to yd^2:
15 dam^2 = 15 × 119.60 yd^2 = 1794 yd^2