Chuyển đổi dekamét vuông sang barn

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dekamét vuông [dam^2] sang đơn vị barn [b]
dekamét vuông [dam^2]
barn [b]

dekamét vuông

Định nghĩa:

barn

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dekamét vuông sang barn

dekamét vuông [dam^2] barn [b]
0.01 dam^2 9999999999999999583119736832 b
0.10 dam^2 100000000000000009025336901632 b
1 dam^2 1000000000000000019884624838656 b
2 dam^2 2000000000000000039769249677312 b
3 dam^2 3000000000000000341128851226624 b
5 dam^2 4999999999999999817948147482624 b
10 dam^2 9999999999999999635896294965248 b
20 dam^2 19999999999999999271792589930496 b
50 dam^2 50000000000000002683081102196736 b
100 dam^2 100000000000000005366162204393472 b
1000 dam^2 1000000000000000089690419062898688 b

Cách chuyển đổi dekamét vuông sang barn

1 dam^2 = 1000000000000000019884624838656 b

1 b = 0.000000 dam^2

Ví dụ

Convert 15 dam^2 to b:
15 dam^2 = 15 × 1000000000000000019884624838656 b = 14999999999999999453844442447872 b

Chuyển đổi đơn vị Khu vực phổ biến