Chuyển đổi dekamét vuông sang Tiết diện ngang electron

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dekamét vuông [dam^2] sang đơn vị Tiết diện ngang electron [section]
dekamét vuông [dam^2]
Tiết diện ngang electron [section]

dekamét vuông

Định nghĩa:

Tiết diện ngang electron

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dekamét vuông sang Tiết diện ngang electron

dekamét vuông [dam^2] Tiết diện ngang electron [section]
0.01 dam^2 15032029647491916296802533376 section
0.10 dam^2 150320296474919154171932311552 section
1 dam^2 1503202964749191541719323115520 section
2 dam^2 3006405929498383083438646231040 section
3 dam^2 4509608894247574625157969346560 section
5 dam^2 7516014823745957708596615577600 section
10 dam^2 15032029647491915417193231155200 section
20 dam^2 30064059294983830834386462310400 section
50 dam^2 75160148237459577085966155776000 section
100 dam^2 150320296474919154171932311552000 section
1000 dam^2 1503202964749191613776917153447936 section

Cách chuyển đổi dekamét vuông sang Tiết diện ngang electron

1 dam^2 = 1503202964749191541719323115520 section

1 section = 0.000000 dam^2

Ví dụ

Convert 15 dam^2 to section:
15 dam^2 = 15 × 1503202964749191541719323115520 section = 22548044471237873125789846732800 section

Chuyển đổi đơn vị Khu vực phổ biến