Chuyển đổi dekamét vuông sang acre (khảo sát Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dekamét vuông [dam^2] sang đơn vị acre (khảo sát Mỹ) [ac]
dekamét vuông [dam^2]
acre (khảo sát Mỹ) [ac]

dekamét vuông

Định nghĩa:

acre (khảo sát Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dekamét vuông sang acre (khảo sát Mỹ)

dekamét vuông [dam^2] acre (khảo sát Mỹ) [ac]
0.01 dam^2 0.000247 ac
0.10 dam^2 0.002471 ac
1 dam^2 0.0247 ac
2 dam^2 0.0494 ac
3 dam^2 0.0741 ac
5 dam^2 0.1236 ac
10 dam^2 0.2471 ac
20 dam^2 0.4942 ac
50 dam^2 1.24 ac
100 dam^2 2.47 ac
1000 dam^2 24.71 ac

Cách chuyển đổi dekamét vuông sang acre (khảo sát Mỹ)

1 dam^2 = 0.024710 ac

1 ac = 40.47 dam^2

Ví dụ

Convert 15 dam^2 to ac:
15 dam^2 = 15 × 0.024710 ac = 0.370657 ac

Chuyển đổi đơn vị Khu vực phổ biến