Chuyển đổi dekamét vuông sang thanh vuông (khảo sát Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dekamét vuông [dam^2] sang đơn vị thanh vuông (khảo sát Mỹ) [survey)]
dekamét vuông [dam^2]
thanh vuông (khảo sát Mỹ) [survey)]

dekamét vuông

Định nghĩa:

thanh vuông (khảo sát Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dekamét vuông sang thanh vuông (khảo sát Mỹ)

dekamét vuông [dam^2] thanh vuông (khảo sát Mỹ) [survey)]
0.01 dam^2 0.0395 survey)
0.10 dam^2 0.3954 survey)
1 dam^2 3.95 survey)
2 dam^2 7.91 survey)
3 dam^2 11.86 survey)
5 dam^2 19.77 survey)
10 dam^2 39.54 survey)
20 dam^2 79.07 survey)
50 dam^2 197.68 survey)
100 dam^2 395.37 survey)
1000 dam^2 3954 survey)

Cách chuyển đổi dekamét vuông sang thanh vuông (khảo sát Mỹ)

1 dam^2 = 3.95 survey)

1 survey) = 0.252930 dam^2

Ví dụ

Convert 15 dam^2 to survey):
15 dam^2 = 15 × 3.95 survey) = 59.31 survey)

Chuyển đổi đơn vị Khu vực phổ biến