Chuyển đổi dekamét vuông sang phần

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dekamét vuông [dam^2] sang đơn vị phần [section]
dekamét vuông [dam^2]
phần [section]

dekamét vuông

Định nghĩa:

phần

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dekamét vuông sang phần

dekamét vuông [dam^2] phần [section]
0.01 dam^2 0.000000 section
0.10 dam^2 0.000004 section
1 dam^2 0.000039 section
2 dam^2 0.000077 section
3 dam^2 0.000116 section
5 dam^2 0.000193 section
10 dam^2 0.000386 section
20 dam^2 0.000772 section
50 dam^2 0.001931 section
100 dam^2 0.003861 section
1000 dam^2 0.0386 section

Cách chuyển đổi dekamét vuông sang phần

1 dam^2 = 0.000039 section

1 section = 25900 dam^2

Ví dụ

Convert 15 dam^2 to section:
15 dam^2 = 15 × 0.000039 section = 0.000579 section

Chuyển đổi đơn vị Khu vực phổ biến