Chuyển đổi cuerda sang yard vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cuerda [cuerda] sang đơn vị yard vuông [yd^2]
cuerda
Định nghĩa:
yard vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi cuerda sang yard vuông
| cuerda [cuerda] | yard vuông [yd^2] |
|---|---|
| 0.01 cuerda | 47.01 yd^2 |
| 0.10 cuerda | 470.07 yd^2 |
| 1 cuerda | 4701 yd^2 |
| 2 cuerda | 9401 yd^2 |
| 3 cuerda | 14102 yd^2 |
| 5 cuerda | 23504 yd^2 |
| 10 cuerda | 47007 yd^2 |
| 20 cuerda | 94014 yd^2 |
| 50 cuerda | 235036 yd^2 |
| 100 cuerda | 470071 yd^2 |
| 1000 cuerda | 4700714 yd^2 |
Cách chuyển đổi cuerda sang yard vuông
1 cuerda = 4701 yd^2
1 yd^2 = 0.000213 cuerda
Ví dụ
Convert 15 cuerda to yd^2:
15 cuerda = 15 × 4701 yd^2 = 70511 yd^2