Chuyển đổi cuerda sang hectomét vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cuerda [cuerda] sang đơn vị hectomét vuông [hm^2]
cuerda [cuerda]
hectomét vuông [hm^2]

cuerda

Định nghĩa:

hectomét vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cuerda sang hectomét vuông

cuerda [cuerda] hectomét vuông [hm^2]
0.01 cuerda 0.003930 hm^2
0.10 cuerda 0.0393 hm^2
1 cuerda 0.3930 hm^2
2 cuerda 0.7861 hm^2
3 cuerda 1.18 hm^2
5 cuerda 1.97 hm^2
10 cuerda 3.93 hm^2
20 cuerda 7.86 hm^2
50 cuerda 19.65 hm^2
100 cuerda 39.30 hm^2
1000 cuerda 393.04 hm^2

Cách chuyển đổi cuerda sang hectomét vuông

1 cuerda = 0.393040 hm^2

1 hm^2 = 2.54 cuerda

Ví dụ

Convert 15 cuerda to hm^2:
15 cuerda = 15 × 0.393040 hm^2 = 5.90 hm^2

Chuyển đổi đơn vị Khu vực phổ biến