Chuyển đổi cuerda sang kilômét vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cuerda [cuerda] sang đơn vị kilômét vuông [km^2]
cuerda [cuerda]
kilômét vuông [km^2]

cuerda

Định nghĩa:

kilômét vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cuerda sang kilômét vuông

cuerda [cuerda] kilômét vuông [km^2]
0.01 cuerda 0.000039 km^2
0.10 cuerda 0.000393 km^2
1 cuerda 0.003930 km^2
2 cuerda 0.007861 km^2
3 cuerda 0.0118 km^2
5 cuerda 0.0197 km^2
10 cuerda 0.0393 km^2
20 cuerda 0.0786 km^2
50 cuerda 0.1965 km^2
100 cuerda 0.3930 km^2
1000 cuerda 3.93 km^2

Cách chuyển đổi cuerda sang kilômét vuông

1 cuerda = 0.003930 km^2

1 km^2 = 254.43 cuerda

Ví dụ

Convert 15 cuerda to km^2:
15 cuerda = 15 × 0.003930 km^2 = 0.058956 km^2

Chuyển đổi đơn vị Khu vực phổ biến