Chuyển đổi cuerda sang chuỗi vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cuerda [cuerda] sang đơn vị chuỗi vuông [ch^2]
cuerda [cuerda]
chuỗi vuông [ch^2]

cuerda

Định nghĩa:

chuỗi vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cuerda sang chuỗi vuông

cuerda [cuerda] chuỗi vuông [ch^2]
0.01 cuerda 0.0971 ch^2
0.10 cuerda 0.9712 ch^2
1 cuerda 9.71 ch^2
2 cuerda 19.42 ch^2
3 cuerda 29.14 ch^2
5 cuerda 48.56 ch^2
10 cuerda 97.12 ch^2
20 cuerda 194.24 ch^2
50 cuerda 485.61 ch^2
100 cuerda 971.22 ch^2
1000 cuerda 9712 ch^2

Cách chuyển đổi cuerda sang chuỗi vuông

1 cuerda = 9.71 ch^2

1 ch^2 = 0.102963 cuerda

Ví dụ

Convert 15 cuerda to ch^2:
15 cuerda = 15 × 9.71 ch^2 = 145.68 ch^2

Chuyển đổi đơn vị Khu vực phổ biến