Chuyển đổi cuerda sang feet vuông

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cuerda [cuerda] sang đơn vị feet vuông [ft^2]
cuerda [cuerda]
feet vuông [ft^2]

cuerda

Định nghĩa:

feet vuông

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cuerda sang feet vuông

cuerda [cuerda] feet vuông [ft^2]
0.01 cuerda 423.06 ft^2
0.10 cuerda 4231 ft^2
1 cuerda 42306 ft^2
2 cuerda 84613 ft^2
3 cuerda 126919 ft^2
5 cuerda 211532 ft^2
10 cuerda 423064 ft^2
20 cuerda 846129 ft^2
50 cuerda 2115321 ft^2
100 cuerda 4230643 ft^2
1000 cuerda 42306426 ft^2

Cách chuyển đổi cuerda sang feet vuông

1 cuerda = 42306 ft^2

1 ft^2 = 0.000024 cuerda

Ví dụ

Convert 15 cuerda to ft^2:
15 cuerda = 15 × 42306 ft^2 = 634596 ft^2

Chuyển đổi đơn vị Khu vực phổ biến