Chuyển đổi cuerda sang acre (khảo sát Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cuerda [cuerda] sang đơn vị acre (khảo sát Mỹ) [ac]
cuerda [cuerda]
acre (khảo sát Mỹ) [ac]

cuerda

Định nghĩa:

acre (khảo sát Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cuerda sang acre (khảo sát Mỹ)

cuerda [cuerda] acre (khảo sát Mỹ) [ac]
0.01 cuerda 0.009712 ac
0.10 cuerda 0.0971 ac
1 cuerda 0.9712 ac
2 cuerda 1.94 ac
3 cuerda 2.91 ac
5 cuerda 4.86 ac
10 cuerda 9.71 ac
20 cuerda 19.42 ac
50 cuerda 48.56 ac
100 cuerda 97.12 ac
1000 cuerda 971.22 ac

Cách chuyển đổi cuerda sang acre (khảo sát Mỹ)

1 cuerda = 0.971218 ac

1 ac = 1.03 cuerda

Ví dụ

Convert 15 cuerda to ac:
15 cuerda = 15 × 0.971218 ac = 14.57 ac

Chuyển đổi đơn vị Khu vực phổ biến