Chuyển đổi talent (Kinh Thánh Hebrew) sang stone (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi talent (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] sang đơn vị stone (Mỹ) [stone (US)]
talent (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
stone (Mỹ) [stone (US)]

talent (Kinh Thánh Hebrew)

Định nghĩa:

stone (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi talent (Kinh Thánh Hebrew) sang stone (Mỹ)

talent (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] stone (Mỹ) [stone (US)]
0.01 Hebrew) 0.0603 stone (US)
0.10 Hebrew) 0.6032 stone (US)
1 Hebrew) 6.03 stone (US)
2 Hebrew) 12.06 stone (US)
3 Hebrew) 18.10 stone (US)
5 Hebrew) 30.16 stone (US)
10 Hebrew) 60.32 stone (US)
20 Hebrew) 120.64 stone (US)
50 Hebrew) 301.59 stone (US)
100 Hebrew) 603.18 stone (US)
1000 Hebrew) 6032 stone (US)

Cách chuyển đổi talent (Kinh Thánh Hebrew) sang stone (Mỹ)

1 Hebrew) = 6.03 stone (US)

1 stone (US) = 0.165787 Hebrew)

Ví dụ

Convert 15 Hebrew) to stone (US):
15 Hebrew) = 15 × 6.03 stone (US) = 90.48 stone (US)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi talent (Kinh Thánh Hebrew) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác